Có 1 kết quả:
坡道 pō dào ㄆㄛ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) road on a slope
(2) inclined path
(3) ramp
(2) inclined path
(3) ramp
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0